Sản xuất thức ăn chăn nuôi không chỉ là việc trộn các chất dinh dưỡng thiết yếu, nó còn ảnh hưởng đến sức khỏe, sự an toàn, phúc lợi của vật nuôi và con người, cũng như cam kết của nhà sản xuất về lợi nhuận. Tất cả những yếu tố này phải được tính đến khi sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Sau đây là một số quy trình thường ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu quả sản xuất, tiêu thụ thức ăn, sức khỏe vật nuôi và trên hết là lợi nhuận và kinh tế của trang trại:
Việc nghiền nguyên liệu hỗ trợ việc trộn đều, giảm khả năng phân tách hạt trong quá trình chuẩn bị thức ăn và cải thiện chất lượng ép viên. Nó tối ưu hóa việc sử dụng chất dinh dưỡng của động vật do bề mặt tiếp xúc lớn hơn với các enzym tiêu hóa.
Kích thước hạt có thể được đo bằng đường kính trung bình hình học (geometric mean diameter - GMD) và độ lệch chuẩn, có giá trị tối ưu tùy theo từng loại động vật. GMD quá thấp (hạt mịn) sẽ làm tăng tỷ lệ mắc bệnh loét dạ dày, giảm tiêu thụ thức ăn và do đó làm giảm hiệu quả sản xuất; trong trường hợp nghiêm trọng, nó thậm chí có thể gây chết cho động vật.
Khi kiểm tra máng ăn, người ta thường thấy thức ăn có các hạt cực kỳ thô và không đồng đều hoặc tìm thấy các mảnh hạt trong phân, chứng tỏ vật nuôi không thể tiêu hóa thức ăn đúng cách, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất của trang trại. Hình 2 và 3 minh họa một ví dụ về sự khác biệt giữa biểu đồ hạt thức ăn còn sót lại trên lý thuyết trong khẩu phần heo choai so với thực tế từ một trang trại thương phẩm.
Bảng 1: Bảng khuyến nghị về đường kính trung bình hình học (GMD) tính bằng micromet theo từng loại heo.
Loại heo | Đường kính trung bình hình học (GMD) |
---|---|
Heo con | 400 μm - 500 μm |
Heo choai/ xuất chuồng | 500 μm - 650 μm |
Nái sinh sản | 500 μm - 600 μm |
Nguồn: Neta, 2015; Zanotto, 1999; Penz, 1998
Liều lượng chính xác của các thành phần là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi, vì vậy cần phải biết và tuân theo các giới hạn sai lệch có thể chấp nhận được.
Nhìn chung ở các nhà máy thức ăn chăn nuôi, danh sách các nguyên liệu sẵn có rất ngắn và các nguyên nhân chính gây ngộ độc, chẳng hạn như khoáng vi lượng, đều được đưa vào các hỗn hợp trộn sẵn (premix) thương mại. Vì vậy, rủi ro chính liên quan đến việc thiếu liều lượng của một thành phần.
Một ví dụ khá phổ biến là thấy động vật có vấn đề về phát triển xương hoặc gãy xương, do lỗi thiết bị định lượng hoặc người vận hành quên thêm hỗn hợp vitamin và khoáng chất vào máy trộn; Ngoài ra, sai sót trong việc định lượng axit amin và thuốc có thể làm giảm hiệu quả sản xuất hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe của vật nuôi.
Có nhiều điểm quan trọng có thể dẫn đến vấy nhiễm chéo, chẳng hạn như vận chuyển nội bộ, silo, phễu cân, máy nghiền, máy trộn, máy ép viên, dụng cụ, con người, xe tải, động vật gây hại, v.v.
Một ví dụ điển hình là việc khẩu phần ăn có chứa thuốc cầu trùng ionophores bị vấy nhiễm kháng sinh pleuromutilin như tiamulin. Những ảnh hưởng đến động vật có thể là rất nghiêm trọng với tỷ lệ chết cao.
Một điểm quan trọng khác là sự hiện diện của các loài gây hại như chim bồ câu và chuột, có thể làm vấy nhiễm thức ăn với lượng Salmonella cao, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về đường ruột, chủ yếu ở heo con.
Bảng 2: Những phát hiện chính và nguyên nhân gây vấy nhiễm chéo trong các nhà máy thức ăn chăn nuôi.
Loại vấy nhiễm chéo | Ví dụ thực tế | Các nguyên nhân chính |
---|---|---|
Vật lý | Sự hiện diện của vật ngoại lai trong thức ăn (nhựa, gỗ, v.v.). |
|
Sự hiện diện của hạt ngô trong bã đậu nành hoặc bất kỳ sự vấy nhiễm nào giữa các nguyên liệu thô. |
|
|
Hóa chất | Sự hiện diện của dư lượng thuốc trên mức cho phép trong thức ăn không chứa thuốc; Sự hiện diện của monensin ở thức ăn có chứa tiamulin trong công thức.
|
|
Sự hiện diện của thức ăn có thành phần dinh dưỡng sai đối với từng loại heo; Sự hiện diện của thuốc trong thức ăn không chứa thuốc. |
|
|
Vi sinh | Số lượng vi sinh vật vượt mức cho phép; Các trường hợp lâm sàng bệnh salmonella ở heo con. |
|
Cách bảo quản nguyên liệu thô hoặc thức ăn chăn nuôi cũng như sự ngăn nắp và sạch sẽ của nhà kho có thể quyết định chất lượng cuối cùng của sản phẩm.
Dầu thực vật hoặc mỡ động vật thường được sử dụng trong công thức thức ăn chăn nuôi do hàm lượng năng lượng cao. Nếu bảo quản không đúng cách (tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mặt trời, trong thùng chứa không phù hợp, bẩn và không sử dụng thường xuyên chất chống oxy hóa), quá trình peroxid hóa axit béo và mất hoạt tính của các vitamin tan trong chất béo sẽ xảy ra, dẫn đến giảm độ ngon miệng, vật nuôi từ chối ăn thức ăn và hiệu quả thấp.
Bảng 3. Các chất chống oxy hóa tổng hợp và tự nhiên chính được sử dụng trong bảo quản nguyên liệu thô, dầu và mỡ.
Tổng hợp |
Butylated hydroxyanisole (BHA) |
Butylated hydroxytoluene (BHT) |
tert-Butylhydroquinone (TBHQ) |
Propyl gallate (PG) |
Tự nhiên |
Tocopherols |
Ascorbic acid |
*Tham khảo luật pháp hiện hành ở nước bạn
Độc tố nấm mốc cũng có thể liên quan trực tiếp đến những thiếu sót trong quá trình bảo quản như thiếu sự luân phiên, có nhiều hạt bị hư hỏng, côn trùng, thiếu thông khí và nhiệt độ cao. Chúng gây ra nhiều vấn đề khác nhau, từ lượng ăn vào thấp hoặc từ chối ăn, đến các dấu hiệu lâm sàng và gây chết trong những trường hợp nghiêm trọng.
Bảng 4: Độc tố nấm mốc có nguy cơ cao nhất đối với sức khỏe động vật và con người.
Độc tố nấm mốc |
Nấm sinh độc tố | Nguyên liệu thô |
---|---|---|
Aflatoxin | Aspergilus flavus, A. parasiticus. | Ngô, đậu phộng, hạt có dầu và các loại ngũ cốc khác. |
Fumonisins | Fusarium verticilioides, F proliferatum, Alternaria alternata f. sp. Lucopersici. | Ngô, các loại ngũ cốc khác. |
Zearalenone | Fusarium graminearum, F. culmorum, F.esquiseti. | Ngô, lúa mạch, lúa mì, cao lương, gạo, lúa mạch đen, đậu nành. |
Deoxinivalenol | Fusarium graminearum, F.culmorum. | Ngô, lúa mạch, lúa mạch đen, yến mạch, lúa mì. |
T-2 mycotoxin | Fusarium sporotrichioides, Myrothecium, Phomopsis, etc. | Ngô, lúa mì, các loại ngũ cốc khác. |
Ochratoxin | Aspergillus ochraceous, A. carbonarius, Penicilium sp., Fusarium sp. | Ngô, lúa mạch, cà phê, gạo, đậu, lúa mì. |
Nguồn: Phỏng theo Embrapa, 2015..
Đây chỉ là một số yếu tố mà việc sản xuất thức ăn chăn nuôi có thể gây ra tác động đối với trang trại; điều cần thiết là phải biết động lực của từng yếu tố để thiết lập các biện pháp kiểm soát hiệu quả và từ đó ngăn ngừa các tác động tiêu cực.