Từ điển Heo

Phòng đẻ

It is the area in the farm where the farrowings and the lactation of the piglets take place.

Đây là khu vực trong trang trại, nơi nái diễn ra quá trình đẻ và tiết sữa nuôi con.

English (Global) Farrowing roomEspañol (España) Sala de maternidadEspañol (Latam) Sala de maternidadEspañol (Argentina) Sala de maternidadEspañol (México) Sala de maternidad
Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách