Từ điển Heo

Hệ số di truyền

Hệ số di truyền là tỷ lệ của sự biến đổi kiểu hình do tổng số biến dị di truyền. Giá trị của nó nằm trong khoảng từ 0 đến 1. Nó cho ta thông tin về mức độ mà một đặc điểm kiểu hình được xác định về mặt di truyền. Nó là thước đo mức độ mà con cái giống bố mẹ của chúng về một đặc điểm nào đó.

Phân tích hệ số di truyền ước tính những đóng góp tương đối của sự khác biệt về các yếu tố di truyền và không di truyền đối với tổng phương sai kiểu hình trong một quần thể.

English (Global) HeritabilityEspañol (España) HeredabilidadEspañol (Latam) HeredabilidadEspañol (Argentina) HeredabilidadEspañol (México) Heredabilidad
Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách