Từ điển Heo

Heo con cai sữa

Heo con đang bú sữa mẹ trở thành heo con cai sữa khi nó bị tách khỏi mẹ của nó vĩnh viễn.

English (Global) Weaned pigletEspañol (España) Lechón destetadoEspañol (Latam) Lechón destetadoEspañol (Argentina) Lechón destetadoEspañol (México) Lechón destetado
Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách