Từ điển Heo

Gen

Một đoạn DNA chịu trách nhiệm về các đặc điểm thể chất và di truyền hay kiểu hình của một sinh vật.

English (Global) GeneEspañol (España) GenEspañol (Latam) GenEspañol (Argentina) GenEspañol (México) Gen
Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách