Từ điển Heo

Cửa thông gió

Chúng là lối vào của không khí trong nhiều hệ thống trại heo. Nó giống như một cái cống có thể đóng mở ít hoặc nhiều khi nó dao động tùy thuộc vào lực mà không khí đi qua nó.

English (Global) InletEspañol (España) InletEspañol (Latam) InletEspañol (Argentina) InletEspañol (México) Inlet
Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách