Từ điển Heo

Căng thẳng

Heo cũng bị stress, đặc biệt là khi bị thao tác thô bạo hoặc môi trường sống không phù hợp. Stress làm cho heo dễ mắc bệnh hơn và giảm năng suất của chúng (tăng trưởng và sinh sản).

English (Global) StressEspañol (España) EstrésEspañol (Latam) EstrésEspañol (Argentina) EstrésEspañol (México) Estrés
Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách