Từ điển Heo

Chăn nuôi ngoài trời

Trong chăn nuôi, chúng tôi nói đến các hệ thống ngoài trời hoặc chăn nuôi ngoài trời khi vật nuôi được nuôi bên ngoài chuồng trại. Ngược lại là chăn nuôi trong nhà, được thực hiện trong các cơ sở chăn nuôi.

English Extensive farmingEspañol (España) ExtensivoEspañol (Latam) ExtensivoEspañol (Argentina) ExtensivoEspañol (México) Extensivo
Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách