Từ điển Heo

Cho ăn giới hạn

Là việc cung cấp cho vật nuôi một lượng thức ăn hạn chế, thường là thấp hơn lượng chúng có thể ăn (thức ăn không có sẵn 24 giờ trong ngày).

English (Global) Restricted feedingEspañol (España) Alimentación restringidaEspañol (Latam) Alimentación restringidaEspañol (Argentina) Alimentación restringidaEspañol (México) Alimentación restringida
Bạn chưa đăng ký vào danh sách nhận 333 trong 3 phút

Bản tin tuần với tất cả các cập nhật trên 3tres3.com

Đăng nhập và đăng ký vào danh sách