Một thử nghiệm được tiến hành bởi IFIP nhằm đánh giá khả năng kết hợp protein đậm đặc, sấy khô và tách béo từ ấu trùng Tenebrio molitor vào thức ăn sau cai sữa. Loại bột côn trùng này có hàm lượng protein 75%, hàm lượng lysine 41 g/kg, và hàm lượng chất béo 10% trong sản phẩm thô. Thành phần axit amin của bột côn trùng hấp dẫn nhờ chứa threonine, tryptophan và valine, nhưng thiếu methionine và cystine.
Thử nghiệm bổ sung bột côn trùng vào chế độ ăn của heo con sau cai sữa đã được tiến hành. Có 260 heo cai sữa 4 tuần tuổi được phân bổ vào 4 nhóm (Bảng 1). Mỗi nhóm được cho ăn thức ăn giai đoạn 1 trong 2 tuần sau cai sữa và thức ăn giai đoạn 2 trong 4 tuần tiếp theo. Bột côn trùng được bổ sung ở mức 0, 3, 6 và 9% trong thức ăn giai đoạn 1, sau đó là 0, 4, 8 và 12% trong thức ăn giai đoạn 2, tương ứng cho các nhóm đối chứng, thấp, trung bình và cao. Bột côn trùng được sử dụng thay thế cho các nguồn cung từ đậu nành.
Bảng 1. Bốn nhóm (đối chứng, thấp, trung bình, cao) với tỷ lệ kết hợp protein đậm đặc, khô và tách béo từ ấu trùng Tenebrio tăng dần.
(% kết hợp protein ấu trùng) | Đối chứng | Thấp | Trung bình | Cao |
---|---|---|---|---|
Giai đoạn 1 | 0 | 3 | 6 | 9 |
Giai đoạn 2 | 0 | 4 | 8 | 12 |
Năng suất duy trì ổn định trong suốt giai đoạn sau cai sữa (Bảng 2). Việc bổ sung bột côn trùng không ảnh hưởng đến khả năng ăn vào hay tăng trưởng, ngay cả khi ở liều lượng cao nhất. Giá trị dinh dưỡng của bột côn trùng được ước tính dựa trên đo lường trong phòng thí nghiệm và dữ liệu từ tài liệu khoa học. Hàm lượng năng lượng có thể được ước tính hơi cao do sự khác biệt về mặt số liệu được quan sát thấy trong tỷ lệ tiêu thụ.
Bảng 2. Năng suất theo từng nghiệm thức.
Đối chứng | Thấp | Trung bình | Cao | |
---|---|---|---|---|
Giai đoạn 1 (4-6 tuần tuổi) | ||||
Tăng trọng bình quân ngày, g/ngày | 175 | 187 | 179 | 185 |
Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn, kg/kg | 1.55 | 1.44 | 1.49 | 1.46 |
Trọng lượng, kg | 11.48 | 11.62 | 11.54 | 11.64 |
Giai đoạn 2 (6-10 tuần tuổi) | ||||
Tăng trọng bình quân ngày, g/ngày | 671 | 672 | 679 | 669 |
Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn, kg/kg | 1.49a | 1.51ab | 1.55b | 1.56b |
Trọng lượng, kg | 30.28 | 30.36 | 30.55 | 30.37 |
Tổng thời gian (4 - 10 tuần) |
||||
Tăng trọng bình quân ngày, g/ngày | 506 | 509 | 512 | 508 |
Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn, kg/kg | 1.50 | 1.50 | 1.55 | 1.54 |
Mặt khác, việc bổ sung bột côn trùng vào thức ăn cho heo con giúp cải thiện đáng kể độ đặc của phân. Ở nhóm đối chứng, 35% lượng phân có dưới 20% vật chất khô, tỷ lệ này giảm xuống còn 15% ở các nhóm Thấp và Trung bình và 0% ở nhóm Cao.
Nghiên cứu này cung cấp những thông tin cập nhật mới nhất về việc sử dụng nguyên liệu thô mới trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là thức ăn cho heo con. Kết quả cho thấy bột côn trùng có thể được sử dụng một cách dễ dàng, với các tỷ lệ bổ sung cao đã được kiểm chứng trong thử nghiệm này.